Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cánh gà


[cánh gà]
Side flap (che mưa ở hai bên xe)
cánh gà xe xích lô
pedicab side flaps
Tormentor, return (ở sân khấu)
chicken wing
wing, sidescenes, slips



Side flap (che mưa ở hai bên xe)
cánh gà xe xích lô pedicab side flaps
Tormentor, return (ở sân khấu)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.