|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cánh gÃ
![](img/dict/02C013DD.png) | [cánh gà ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Side flap (che mÆ°a ở hai bên xe) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cánh gà xe xÃch lô | | pedicab side flaps | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Tormentor, return (ở sân khấu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chicken wing | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | wing, sidescenes, slips |
Side flap (che mÆ°a ở hai bên xe) cánh gà xe xÃch lô pedicab side flaps Tormentor, return (ở sân khấu)
|
|
|
|